Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
21:44 04/27, 2024
  1. 1
    05:43 - 10:28
    4h 45min JPY 46.020 IC JPY 46.017 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:03
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    10:03
    10:08
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:28
    San-A Parco City-mae
    サンエーパルコシティ前
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:28
  2. 2
    05:28 - 10:28
    5h 0min JPY 51.270 IC JPY 51.267 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:03
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    10:03
    10:08
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:28
    San-A Parco City-mae
    サンエーパルコシティ前
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:28
  3. 3
    06:30 - 11:04
    4h 34min JPY 51.210 IC JPY 51.207 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:20
    10:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:25
    11:04
    San-A Parco City-mae
    サンエーパルコシティ前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:04
  4. 4
    05:09 - 11:04
    5h 55min JPY 57.460 IC JPY 57.457 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:29
    05:31
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:04
    San-A Parco City-mae
    サンエーパルコシティ前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:04
  5. 5
    21:44 - 18:02
    44h 18min JPY 833.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    21:44
    18:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.