Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
04:38 04/28, 2024
  1. 1
    06:38 - 12:46
    6h 8min JPY 52.030 IC JPY 52.027 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:49
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:46
  2. 2
    06:00 - 12:51
    6h 51min JPY 27.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:51
  3. 3
    05:19 - 13:07
    7h 48min JPY 66.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    07:09
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:09
    07:32
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:07
  4. 4
    06:00 - 13:09
    7h 9min JPY 28.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    12:29
    12:34
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misawa Chuo
    三沢中央
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misawa Yubinkyoku Mae (Aomori)
    三沢郵便局前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    Sanmaru-dori
    サンマル通り
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:09
  5. 5
    04:38 - 18:53
    14h 15min JPY 592.100
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    04:38
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.