Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
18:58 05/22, 2024
  1. 1
    18:59 - 07:28
    12h 29min JPY 24.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi North Exit
    21:57
    22:06
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:26
    Shimoyasucho
    下安町
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  2. 2
    20:39 - 09:54
    13h 15min JPY 21.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:23
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    09:33
    09:54
  3. 3
    19:41 - 09:54
    14h 13min JPY 20.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:09
    22:21
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:33
    Sakata
    酒田
    Ga
    09:33
    09:37
    Eki-higashi Chikado-mae
    駅東地下道前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:51
    Day service Center Izumi Mae
    デイサービスセンターいずみ前
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:54
  4. 4
    21:36 - 10:53
    13h 17min JPY 16.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:31
    Sakata
    酒田
    Ga
    10:31
    10:34
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:51
    Shimoyasucho
    下安町
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:53
  5. 5
    18:58 - 05:06
    10h 8min JPY 327.400
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    18:58
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.