Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
02:12 05/02, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:39
    4h 39min JPY 42.700 IC JPY 42.699 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    07:03
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    07:03
    07:11
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:42
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:05
    Watari
    亘理
    Ga
    East Exit
    10:05
    10:39
  2. 2
    05:58 - 10:39
    4h 41min JPY 23.280 IC JPY 23.279 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:44
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:44
    06:49
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:42
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:05
    Watari
    亘理
    Ga
    East Exit
    10:05
    10:39
  3. 3
    05:58 - 10:57
    4h 59min JPY 23.480 IC JPY 23.479 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:44
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:44
    06:49
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:42
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:05
    Watari
    亘理
    Ga
    West Exit
    10:05
    10:08
    Watari Sta. West Exit
    亘理駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:57
    Shincho Kokaido Mae
    新丁公会堂前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:57
  4. 4
    05:19 - 10:57
    5h 38min JPY 41.010 IC JPY 41.009 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    06:22
    06:27
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:42
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:05
    Watari
    亘理
    Ga
    West Exit
    10:05
    10:08
    Watari Sta. West Exit
    亘理駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:57
    Shincho Kokaido Mae
    新丁公会堂前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:57
  5. 5
    02:12 - 12:58
    10h 46min JPY 430.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    02:12
    12:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.