Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
08:21 04/28, 2024
  1. 1
    08:26 - 16:03
    7h 37min JPY 22.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    13:31
    13:37
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:22
    Tsuchiyu Mitsuke
    土湯見附
    Trạm Xe buýt
    14:22
    16:03
  2. 2
    10:26 - 17:33
    7h 7min JPY 21.930 IC JPY 21.928 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:02
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    16:02
    16:07
    Nihommatsu Sta. Iriguchi
    二本松駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:01
    Yukawa Valley Iriguchi
    湯川渓谷入口
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:33
  3. 3
    10:26 - 17:33
    7h 7min JPY 21.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:04
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    16:04
    16:09
    Nihommatsu Sta. Iriguchi
    二本松駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:01
    Yukawa Valley Iriguchi
    湯川渓谷入口
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:33
  4. 4
    10:11 - 17:33
    7h 22min JPY 22.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    13:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:04
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    16:04
    16:09
    Nihommatsu Sta. Iriguchi
    二本松駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:01
    Yukawa Valley Iriguchi
    湯川渓谷入口
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:33
  5. 5
    08:21 - 17:58
    9h 37min JPY 319.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    08:21
    17:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.