Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
08:08 05/01, 2024
  1. 1
    08:26 - 14:56
    6h 30min JPY 21.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:31
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:48
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    14:48
    14:56
  2. 2
    08:26 - 14:56
    6h 30min JPY 22.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    12:57
    13:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:13
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:19
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:48
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    14:48
    14:56
  3. 3
    09:41 - 16:00
    6h 19min JPY 38.550 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    10:21
    10:28
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:54
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:02
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:06
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:56
    Odori Yotsukado
    大通り四ッ角
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:00
  4. 4
    08:30 - 16:00
    7h 30min JPY 39.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:22
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    10:22
    10:45
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:02
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:06
    Aizu APIO
    会津アピオ入口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:56
    Odori Yotsukado
    大通り四ッ角
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:00
  5. 5
    08:08 - 17:14
    9h 6min JPY 300.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    08:08
    17:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.