Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
17:49 05/01, 2024
  1. 1
    17:52 - 01:08
    7h 16min JPY 46.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:46
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:46
    18:54
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:09
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:49
    Adachi
    安達
    Ga
    22:49
    01:08
  2. 2
    18:11 - 01:58
    7h 47min JPY 21.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    21:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:06
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:39
    Adachi
    安達
    Ga
    23:39
    01:58
  3. 3
    17:59 - 01:58
    7h 59min JPY 19.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:52
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:06
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:39
    Adachi
    安達
    Ga
    23:39
    01:58
  4. 4
    20:39 - 08:23
    11h 44min JPY 24.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:04
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:19
    00:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:04
    Adachi
    安達
    Ga
    06:04
    08:23
  5. 5
    17:49 - 03:31
    9h 42min JPY 321.700
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    17:49
    03:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.