Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
06:32 05/22, 2024
  1. 1
    08:26 - 17:13
    8h 47min JPY 23.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    16:11
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    16:11
    16:14
    Aizutajima Eki-mae
    会津田島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:03
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  2. 2
    07:34 - 17:13
    9h 39min JPY 49.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    08:16
    08:21
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:36
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    16:11
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    16:11
    16:14
    Aizutajima Eki-mae
    会津田島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:03
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  3. 3
    07:26 - 17:13
    9h 47min JPY 21.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:03
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    14:09
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    14:09
    14:12
    Aizutajima Eki-mae
    会津田島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:03
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  4. 4
    07:26 - 17:13
    9h 47min JPY 21.770 IC JPY 21.769 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:06
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    14:09
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    14:09
    14:12
    Aizutajima Eki-mae
    会津田島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:03
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:13
  5. 5
    06:32 - 16:03
    9h 31min JPY 288.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    06:32
    16:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.