Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
13:13 04/28, 2024
  1. 1
    14:59 - 05:08
    14h 9min JPY 20.930 IC JPY 20.923 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:49
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:11
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    05:08
  2. 2
    14:11 - 05:08
    14h 57min JPY 19.540 IC JPY 19.533 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    05:08
  3. 3
    13:59 - 05:08
    15h 9min JPY 19.520 IC JPY 19.511 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:18
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    17:18
    17:25
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    18:30
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:05
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    05:08
  4. 4
    13:34 - 05:08
    15h 34min JPY 34.930 IC JPY 34.906 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    13:34
    13:40
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:40
    15:03
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:02
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:37
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:13
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    21:13
    05:08
  5. 5
    13:13 - 23:17
    10h 4min JPY 313.600
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    13:13
    23:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.