Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
21:40 04/30, 2024
  1. 1
    22:16 - 09:56
    11h 40min JPY 19.680 IC JPY 19.679 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:49
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:49
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:08
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    08:08
    08:10
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:29
    大田原女子高校南
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:57
    Shinagawa Dai Kogyodanchi
    品川台工業団地
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:56
  2. 2
    23:45 - 10:51
    11h 6min JPY 13.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:32
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    09:32
    09:34
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:01
    Sumiyoshicho Kosaten
    住吉町交差点
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:42
    Tajuku (Tochigi)
    田宿(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:51
  3. 3
    22:16 - 10:51
    12h 35min JPY 11.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:59
    06:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:24
    06:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:58
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:53
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    09:53
    09:55
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:42
    Tajuku (Tochigi)
    田宿(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:51
  4. 4
    21:56 - 10:51
    12h 55min JPY 12.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:48
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:48
    23:50
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:48
    06:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:22
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:58
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:53
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    09:53
    09:55
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:42
    Tajuku (Tochigi)
    田宿(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:51
  5. 5
    21:40 - 06:34
    8h 54min JPY 297.600
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    21:40
    06:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.