Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
03:03 05/02, 2024
  1. 1
    06:00 - 09:59
    3h 59min JPY 14.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:13
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    09:13
    09:23
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:52
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    09:52
    09:59
  2. 2
    06:00 - 10:29
    4h 29min JPY 14.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:25
    09:35
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    10:22
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    10:22
    10:29
  3. 3
    06:26 - 10:59
    4h 33min JPY 11.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:27
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    10:52
    10:59
  4. 4
    05:00 - 10:59
    5h 59min JPY 9.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:01
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:27
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    10:52
    10:59
  5. 5
    03:03 - 08:23
    5h 20min JPY 201.700
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    03:03
    08:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.