Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
21:41 04/27, 2024
  1. 1
    22:25 - 10:15
    11h 50min JPY 19.710 IC JPY 19.701 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:29
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:54
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    08:54
    08:58
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    09:05
    09:25
    Umagaeshi (Tochigi)
    馬返(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:15
  2. 2
    21:56 - 10:15
    12h 19min JPY 14.460 IC JPY 14.453 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:40
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    23:40
    23:46
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:30
    Asakusa Kaminari-mon
    浅草雷門
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:54
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    08:54
    08:58
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    09:05
    09:25
    Umagaeshi (Tochigi)
    馬返(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:15
  3. 3
    23:45 - 11:45
    12h 0min JPY 11.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:02
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:31
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Nikko
    日光
    Ga
    10:18
    10:23
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    10:35
    10:55
    Umagaeshi (Tochigi)
    馬返(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:45
  4. 4
    06:21 - 12:45
    6h 24min JPY 20.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:46
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:31
    11:35
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    11:35
    11:55
    Umagaeshi (Tochigi)
    馬返(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:45
  5. 5
    21:41 - 06:33
    8h 52min JPY 275.100
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    21:41
    06:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.