Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
19:31 04/30, 2024
  1. 1
    21:37 - 07:34
    9h 57min JPY 17.680 IC JPY 17.682 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:58
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:32
    Yagihara
    八木原
    Ga
    06:32
    07:34
  2. 2
    20:02 - 07:39
    11h 37min JPY 17.330 IC JPY 17.322 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:46
    20:54
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:28
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:35
    Kiyonomachi
    清野町
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kiyono (Gunma)
    清野(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:17
    Kaminoda Yotsukado
    上野田四つ角
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:39
  3. 3
    19:56 - 07:39
    11h 43min JPY 14.350 IC JPY 14.349 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    21:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:29
    21:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:51
    Maebashi Station south exit
    前橋駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:51
    05:54
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:32
    07:17
    Kaminoda Yotsukado
    上野田四つ角
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:39
  4. 4
    21:38 - 09:56
    12h 18min JPY 13.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    23:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:53
    00:01
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:15
    06:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    08:51
    08:55
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:55
    09:51
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:56
  5. 5
    19:31 - 03:02
    7h 31min JPY 240.100
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    19:31
    03:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.