Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
00:30 04/28, 2024
  1. 1
    05:19 - 11:58
    6h 39min JPY 19.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:21
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    10:21
    10:41
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:07
    Kitahara
    北原
    Ga
    11:07
    11:58
  2. 2
    06:21 - 12:28
    6h 7min JPY 19.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:23
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    10:51
    11:11
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:37
    Kitahara
    北原
    Ga
    11:37
    12:28
  3. 3
    05:19 - 12:58
    7h 39min JPY 16.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    11:09
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:23
    11:43
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:07
    Kitahara
    北原
    Ga
    12:07
    12:58
  4. 4
    06:00 - 13:06
    7h 6min JPY 18.060 IC JPY 18.057 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:07
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:34
    Akagi
    赤城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:15
    Kitahara
    北原
    Ga
    12:15
    13:06
  5. 5
    00:30 - 08:07
    7h 37min JPY 289.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    00:30
    08:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.