Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
11:22 05/05, 2024
  1. 1
    11:26 - 15:56
    4h 30min JPY 16.300 IC JPY 16.292 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    14:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:44
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:22
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    East Exit(North Side)
    15:22
    15:25
    Koshigaya Station East Exit
    越谷駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:34
    Homukyoku-mae (Koshigaya)
    法務局前(越谷市)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:46
    Sanchono Iriguchi
    三丁野入口
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:56
  2. 2
    11:26 - 16:03
    4h 37min JPY 15.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    14:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:11
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:28
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    15:28
    15:30
    Koshigaya Lake Town Sta. North Exit
    越谷レイクタウン駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:53
    Sanchono Iriguchi
    三丁野入口
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:03
  3. 3
    11:59 - 16:09
    4h 10min JPY 15.980 IC JPY 15.974 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:40
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    15:40
    15:42
    Minami-koshigaya Sta. South Exit
    南越谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:56
    Sogotaiikukan-mae (Koshigaya)
    総合体育館前(越谷市)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:09
  4. 4
    11:59 - 16:10
    4h 11min JPY 15.980 IC JPY 15.974 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:42
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    East Exit(North Side)
    15:42
    15:45
    Koshigaya Station East Exit
    越谷駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:06
    Mashibayashi Chiku Center
    増林地区センター
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:10
  5. 5
    11:22 - 18:51
    7h 29min JPY 243.100
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    11:22
    18:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.