Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
04:51 05/01, 2024
  1. 1
    05:19 - 10:01
    4h 42min JPY 15.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:19
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:41
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    West Exit
    09:41
    09:45
    Musashi-Urawa Sta. Koka-shita Noriba
    武蔵浦和駅高架下乗場
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:57
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  2. 2
    05:19 - 10:03
    4h 44min JPY 15.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:19
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:37
    Kita-Toda
    北戸田
    Ga
    West Exit
    09:37
    09:40
    Kita-Toda Sta.
    北戸田駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:02
    Bijogi 1Chome Nishi
    美女木一丁目西
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  3. 3
    06:00 - 10:12
    4h 12min JPY 15.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:29
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:51
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    East Exit
    09:51
    09:54
    Musashi-Urawa Sta.
    武蔵浦和駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:01
    10:08
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
  4. 4
    06:00 - 10:12
    4h 12min JPY 15.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:42
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:49
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    East Exit
    09:49
    09:54
    Musashi-Urawa Sta.
    武蔵浦和駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:01
    10:08
    Bijogi (Bypass Iriguchi)
    美女木〔バイパス入口〕
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
  5. 5
    04:51 - 12:01
    7h 10min JPY 284.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    04:51
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.