Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
22:48 05/01, 2024
  1. 1
    23:08 - 10:03
    10h 55min JPY 16.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    08:04
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    08:47
    Naruto
    成東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:32
    Choshi
    銚子
    Ga
    09:32
    09:36
    Choshi Sta.
    銚子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:45
    09:59
    Inubo (Chiba)
    犬吠(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
  2. 2
    23:02 - 10:21
    11h 19min JPY 20.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:32
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Inubo
    犬吠
    Ga
    10:20
    10:21
  3. 3
    22:56 - 10:44
    11h 48min JPY 12.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    08:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    08:05
    10:38
    Inubozaki
    犬吠埼
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:44
  4. 4
    23:45 - 11:36
    11h 51min JPY 11.170 IC JPY 11.169 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:55
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit B8
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:11
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    11:12
    Choshi
    銚子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:35
    Inubo
    犬吠
    Ga
    11:35
    11:36
  5. 5
    22:48 - 07:43
    8h 55min JPY 334.200
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    22:48
    07:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.