Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
07:50 05/08, 2024
  1. 1
    08:53 - 13:12
    4h 19min JPY 16.030 IC JPY 16.021 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    11:34
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:03
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:28
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    12:28
    12:33
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:12
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:12
  2. 2
    08:26 - 13:12
    4h 46min JPY 16.300 IC JPY 16.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    12:00
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:31
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:36
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:12
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:12
  3. 3
    08:11 - 13:12
    5h 1min JPY 16.030 IC JPY 16.021 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    11:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:50
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:31
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:36
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:12
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:12
  4. 4
    08:11 - 13:12
    5h 1min JPY 16.300 IC JPY 16.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    11:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:54
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:16
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:31
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:36
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:12
    Kiyokawamura Yakubamae
    清川村役場前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:12
  5. 5
    07:50 - 14:20
    6h 30min JPY 213.200
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    07:50
    14:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.