Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
23:06 04/27, 2024
  1. 1
    23:33 - 07:42
    8h 9min JPY 13.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:14
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    07:14
    07:18
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    07:36
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:42
  2. 2
    23:08 - 08:31
    9h 23min JPY 18.130 IC JPY 18.126 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:40
    07:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:07
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:07
    08:11
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:15
    08:24
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:31
  3. 3
    23:45 - 09:16
    9h 31min JPY 9.450 IC JPY 9.445 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:14
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:54
    08:58
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:00
    09:09
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:16
  4. 4
    23:45 - 09:24
    9h 39min JPY 9.220 IC JPY 9.217 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    08:46
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    08:46
    08:50
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:18
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:24
  5. 5
    23:06 - 05:44
    6h 38min JPY 263.600
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    23:06
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.