Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
03:51 05/02, 2024
  1. 1
    05:00 - 07:01
    2h 1min JPY 1.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:17
    Nishinomiya (JR)
    西宮〔JR〕
    Ga
    South Exit
    06:17
    06:21
    JR Nishinomiya Sta. South Exit
    JR西宮駅南口
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    06:25
    06:38
    Nishi-ojima (Hyogo)
    西大島(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:39
    Nishi-ojima (Hyogo)
    西大島(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    06:43
    07:00
    Torishima
    鳥島
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:01
  2. 2
    04:57 - 07:14
    2h 17min JPY 1.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    04:57
    05:06
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:48
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    06:23
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    06:44
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:50
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    06:50
    06:54
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    06:58
    07:12
    Kanaicho
    金井町
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:14
  3. 3
    05:00 - 07:15
    2h 15min JPY 1.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:23
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:44
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:47
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    06:52
    07:11
    Nishino Danchi (Itami Municipal)
    西野団地〔伊丹市営〕
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:15
  4. 4
    05:43 - 07:30
    1h 47min JPY 1.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:42
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:57
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    06:57
    07:00
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    07:05
    07:26
    Nishino Danchi (Itami Municipal)
    西野団地〔伊丹市営〕
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:30
  5. 5
    03:51 - 04:56
    1h 5min JPY 36.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    03:51
    04:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.