Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
12:57 05/01, 2024
  1. 1
    12:57 - 16:39
    3h 42min JPY 4.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    14:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:33
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:58
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    15:58
    16:02
    Kayamachi Eki-mae
    茅町駅前
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:38
    Ki no Yakata Mae
    木の館前
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:39
  2. 2
    12:57 - 16:39
    3h 42min JPY 4.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    13:36
    13:41
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    14:29
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:33
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:58
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    15:58
    16:02
    Kayamachi Eki-mae
    茅町駅前
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:38
    Ki no Yakata Mae
    木の館前
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:39
  3. 3
    13:27 - 17:39
    4h 12min JPY 3.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    14:06
    14:11
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    14:59
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:36
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:08
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    17:08
    17:12
    Kayamachi Eki-mae
    茅町駅前
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:38
    Ki no Yakata Mae
    木の館前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:39
  4. 4
    13:02 - 17:39
    4h 37min JPY 4.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    14:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    16:04
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:53
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:08
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    17:08
    17:12
    Kayamachi Eki-mae
    茅町駅前
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:38
    Ki no Yakata Mae
    木の館前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:39
  5. 5
    12:57 - 15:48
    2h 51min JPY 79.700
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    12:57
    15:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.