Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
18:49 04/30, 2024
  1. 1
    18:59 - 22:45
    3h 46min JPY 9.970 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    21:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    21:45
    22:45
  2. 2
    19:11 - 23:18
    4h 7min JPY 10.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:38
    20:52
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:43
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:17
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    22:17
    23:18
  3. 3
    18:56 - 23:30
    4h 34min JPY 4.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    19:35
    19:40
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    20:30
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:29
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    22:29
    23:30
  4. 4
    18:56 - 23:37
    4h 41min JPY 3.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    20:32
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:36
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    22:36
    23:37
  5. 5
    18:49 - 21:49
    3h 0min JPY 96.300
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    18:49
    21:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.