Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
10:10 05/01, 2024
  1. 1
    10:59 - 15:49
    4h 50min JPY 8.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:01
    12:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:42
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    14:42
    14:45
    Kashikojima Port
    賢島港
    Cảng
    14:50
    15:15
    Wagu [Sea Route] [Shima City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県志摩市〕
    Cảng
    15:17
    15:49
  2. 2
    10:42 - 15:49
    5h 7min JPY 6.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:42
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    14:42
    14:45
    Kashikojima Port
    賢島港
    Cảng
    14:50
    15:15
    Wagu [Sea Route] [Shima City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県志摩市〕
    Cảng
    15:17
    15:49
  3. 3
    10:42 - 16:12
    5h 30min JPY 7.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:10
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:12
  4. 4
    10:27 - 16:12
    5h 45min JPY 6.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    11:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    11:06
    11:11
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    11:53
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:12
  5. 5
    10:10 - 14:21
    4h 11min JPY 123.600
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    10:10
    14:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.