Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
01:28 05/01, 2024
  1. 1
    06:21 - 09:32
    3h 11min JPY 5.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:19
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:19
    07:27
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:12
    09:15
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:30
    Karukaya Domae
    苅萱堂前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
  2. 2
    05:43 - 09:32
    3h 49min JPY 3.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:12
    09:15
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:30
    Karukaya Domae
    苅萱堂前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
  3. 3
    05:19 - 09:32
    4h 13min JPY 3.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:11
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:12
    09:15
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:30
    Karukaya Domae
    苅萱堂前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
  4. 4
    05:25 - 10:01
    4h 36min JPY 3.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    05:25
    05:34
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    07:03
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:26
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    07:26
    07:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:24
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Koyasan
    高野山
    Ga
    09:40
    09:43
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:46
    09:59
    Karukaya Domae
    苅萱堂前
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:01
  5. 5
    01:28 - 04:11
    2h 43min JPY 90.100
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    01:28
    04:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.