Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
21:02 05/19, 2024
  1. 1
    22:56 - 06:51
    7h 55min JPY 3.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:21
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:51
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:17
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    06:17
    06:20
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:24
    06:30
    Hamanomiya (Wakayamashi)
    浜の宮(和歌山市)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:51
  2. 2
    22:01 - 07:36
    9h 35min JPY 3.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    23:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    00:07
    Sakaishi
    堺市(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:43
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    07:07
    07:10
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:25
    07:36
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:36
  3. 3
    21:16 - 07:36
    10h 20min JPY 3.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:56
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:07
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    07:07
    07:10
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:25
    07:36
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:36
  4. 4
    22:01 - 07:39
    9h 38min JPY 3.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:16
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    00:16
    00:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    06:42
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    06:42
    06:46
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:55
    07:19
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:23
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Marina Exit (Wakayama)
    マリーナ口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:39
  5. 5
    21:02 - 23:48
    2h 46min JPY 70.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    21:02
    23:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.