Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
03:03 04/29, 2024
  1. 1
    06:23 - 11:50
    5h 27min JPY 9.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:01
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:50
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:50
  2. 2
    05:36 - 11:50
    6h 14min JPY 9.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    07:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:22
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:01
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:50
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:50
  3. 3
    05:19 - 11:50
    6h 31min JPY 8.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:35
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:01
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:50
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:50
  4. 4
    06:01 - 13:46
    7h 45min JPY 6.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:01
    06:10
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    07:41
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:56
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    07:56
    08:09
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:53
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:56
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:46
    Hongu Taisha Mae
    本宮大社前
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  5. 5
    03:03 - 06:50
    3h 47min JPY 121.100
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    03:03
    06:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.