Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
05:21 05/15, 2024
  1. 1
    06:29 - 10:32
    4h 3min JPY 14.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:57
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    08:57
    09:00
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:18
    10:23
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  2. 2
    06:29 - 10:32
    4h 3min JPY 14.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:15
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    09:15
    09:18
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:18
    10:23
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  3. 3
    06:29 - 10:32
    4h 3min JPY 15.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:49
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:53
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    08:53
    09:01
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:23
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  4. 4
    06:29 - 10:32
    4h 3min JPY 15.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:51
    08:58
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:21
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    09:21
    09:24
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:23
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:32
  5. 5
    05:21 - 11:56
    6h 35min JPY 226.000
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    05:21
    11:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.