Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
00:24 04/29, 2024
  1. 1
    06:29 - 10:15
    3h 46min JPY 17.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:58
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    09:58
    10:00
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:15
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:15
  2. 2
    06:29 - 10:17
    3h 48min JPY 18.690 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:15
    10:14
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:17
  3. 3
    07:26 - 10:30
    3h 4min JPY 36.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:24
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:24
    08:32
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:48
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:30
    10:30
  4. 4
    07:09 - 10:30
    3h 21min JPY 34.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:49
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    07:49
    07:54
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:30
    10:30
  5. 5
    00:24 - 07:44
    7h 20min JPY 303.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    00:24
    07:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.