Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
20:59 05/01, 2024
  1. 1
    21:42 - 07:24
    9h 42min JPY 17.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:00
    07:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:10
    07:22
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    07:22
    07:24
  2. 2
    21:56 - 08:25
    10h 29min JPY 12.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:36
    22:44
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:22
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:28
    08:23
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:25
  3. 3
    21:38 - 08:25
    10h 47min JPY 12.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:39
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:39
    22:45
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:22
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:28
    08:23
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:25
  4. 4
    21:56 - 08:36
    10h 40min JPY 14.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:36
    22:44
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    07:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:10
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:12
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:12
    08:18
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:34
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    08:34
    08:36
  5. 5
    20:59 - 04:21
    7h 22min JPY 250.400
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    20:59
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.