Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
02:39 04/28, 2024
  1. 1
    05:04 - 11:26
    6h 22min JPY 36.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:37
    06:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:08
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    11:08
    11:26
  2. 2
    05:04 - 12:09
    7h 5min JPY 36.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    06:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:37
    06:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:09
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:08
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    11:08
    11:10
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:02
    Raikan
    雷管
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:09
  3. 3
    06:29 - 12:30
    6h 1min JPY 18.020 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    12:12
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    12:12
    12:30
  4. 4
    06:29 - 12:35
    6h 6min JPY 18.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    12:12
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    12:12
    12:14
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:21
    Datemachi 1Chome
    伊達町1丁目
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:35
  5. 5
    02:39 - 10:53
    8h 14min JPY 325.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    02:39
    10:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.