Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
04:20 04/28, 2024
  1. 1
    05:19 - 11:50
    6h 31min JPY 28.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:25
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:25
    06:30
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:47
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:50
    11:46
    Tancha no Oka
    谷茶の丘
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
  2. 2
    05:19 - 11:50
    6h 31min JPY 28.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:25
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:25
    06:30
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:47
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:35
    09:42
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:51
    11:46
    Tancha no Oka
    谷茶の丘
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
  3. 3
    05:19 - 11:50
    6h 31min JPY 28.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:25
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:25
    06:30
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:47
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:59
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    09:59
    10:01
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    10:11
    11:46
    Tancha no Oka
    谷茶の丘
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
  4. 4
    05:19 - 11:50
    6h 31min JPY 29.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:25
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:25
    06:30
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:47
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:34
    Ikento
    池武当〔高速〕
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:40
    Ikento (Chubu Sen)
    池武当〔中部線〕
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:01
    Hija Kushibaru
    比謝後原
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:05
    Hija Kushibaru
    比謝後原
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:46
    Tancha no Oka
    谷茶の丘
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
  5. 5
    04:20 - 17:52
    37h 32min JPY 732.300
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    04:20
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.