Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
15:12 05/01, 2024
  1. 1
    15:41 - 21:37
    5h 56min JPY 40.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    16:20
    16:25
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:43
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:23
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    20:23
    20:25
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    21:18
    Shinzato Iriguchi (Nanjo)
    新里入口(南城市)
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:37
  2. 2
    15:41 - 21:37
    5h 56min JPY 40.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    16:20
    16:25
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:43
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:21
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    20:21
    20:24
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    21:18
    Shinzato Iriguchi (Nanjo)
    新里入口(南城市)
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:37
  3. 3
    15:41 - 21:37
    5h 56min JPY 40.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    16:20
    16:25
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:43
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:21
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    20:21
    20:28
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    20:31
    21:18
    Shinzato Iriguchi (Nanjo)
    新里入口(南城市)
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:37
  4. 4
    16:27 - 22:08
    5h 41min JPY 27.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    17:06
    17:11
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:33
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:53
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    20:53
    20:57
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:49
    Shinzato Iriguchi (Nanjo)
    新里入口(南城市)
    Trạm Xe buýt
    21:49
    22:08
  5. 5
    15:12 - 05:08
    37h 56min JPY 626.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    15:12
    05:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.