Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
10:10 04/28, 2024
  1. 1
    11:26 - 17:56
    6h 30min JPY 75.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    12:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:47
    13:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:20
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    17:25
    17:29
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:52
    Hirae Higashi
    平得東
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:56
  2. 2
    13:11 - 18:56
    5h 45min JPY 54.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:20
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:52
    Hirae Higashi
    平得東
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:56
  3. 3
    12:42 - 18:56
    6h 14min JPY 51.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:20
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:52
    Hirae Higashi
    平得東
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:56
  4. 4
    12:42 - 18:56
    6h 14min JPY 52.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:37
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    South Exit
    13:37
    13:41
    JR Amagasaki (Minami)
    JR尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:01
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:20
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:52
    Hirae Higashi
    平得東
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.