Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
08:52 05/01, 2024
  1. 1
    08:52 - 16:32
    7h 40min JPY 61.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:56
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    16:00
    16:15
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    16:17
    16:32
  2. 2
    08:52 - 16:32
    7h 40min JPY 61.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:50
    Ishikaki Port Hanarejima Terminal
    石垣港離島ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:53
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    16:00
    16:15
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    16:17
    16:32
  3. 3
    08:52 - 16:53
    8h 1min JPY 62.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:56
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    16:00
    16:15
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    16:17
    16:20
    Taketomi Higashiko
    竹富東港
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:50
    Machinamikan
    町並み館
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:53
  4. 4
    08:52 - 17:01
    8h 9min JPY 62.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:35
    Ishigaki Airport
    石垣空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Ishigaki Airport (Bus)
    石垣空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:32
    Ishigaki Port Ritoh Terminal [Sea Route]
    石垣港離島ターミナル〔航路〕
    Cảng
    16:00
    16:15
    Taketomi Port
    竹富港
    Cảng
    16:17
    16:20
    Taketomi Higashiko
    竹富東港
    Trạm Xe buýt
    16:47
    17:00
    Taka Mine
    タカミネ
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.