Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
04:46 05/01, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:21
    5h 36min JPY 29.680 IC JPY 29.677 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:19
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:47
    07:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:59
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    10:59
    11:02
    Noboribetsu Ekimae
    登別駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:21
    Daiichi Takimoto Mae
    第一滝本前
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  2. 2
    07:21 - 12:42
    5h 21min JPY 54.420 IC JPY 54.417 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:10
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    12:10
    12:13
    Noboribetsu Ekimae
    登別駅前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:38
    Noboribetsu Onsen
    登別温泉
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:42
  3. 3
    05:45 - 12:42
    6h 57min JPY 47.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:06
    07:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    07:20
    08:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:10
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    12:10
    12:13
    Noboribetsu Ekimae
    登別駅前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:38
    Noboribetsu Onsen
    登別温泉
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:42
  4. 4
    05:45 - 12:42
    6h 57min JPY 47.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:06
    07:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    07:20
    08:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:17
    11:20
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:10
    Noboribetsu
    登別
    Ga
    12:10
    12:13
    Noboribetsu Ekimae
    登別駅前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:38
    Noboribetsu Onsen
    登別温泉
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:42
  5. 5
    04:46 - 21:23
    16h 37min JPY 586.000
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    04:46
    21:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.