Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
18:21 04/30, 2024
  1. 1
    18:41 - 08:17
    13h 36min JPY 27.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:36
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:35
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:07
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:17
  2. 2
    22:52 - 09:30
    10h 38min JPY 29.790 IC JPY 29.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:23
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:23
    09:30
  3. 3
    22:52 - 09:30
    10h 38min JPY 30.070 IC JPY 30.069 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:23
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:23
    09:30
  4. 4
    19:43 - 09:43
    14h 0min JPY 25.960 IC JPY 25.964 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    21:49
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    21:49
    21:57
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    22:00
    06:40
    Hachinohe Sta. West Exit
    八戸駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:33
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    09:33
    09:43
  5. 5
    18:21 - 08:03
    13h 42min JPY 397.500
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    18:21
    08:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.