Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
21:58 04/30, 2024
  1. 1
    22:21 - 08:14
    9h 53min JPY 18.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:29
    23:37
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:49
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:07
    Kuriyagawa
    厨川
    Ga
    08:07
    08:14
  2. 2
    22:21 - 08:21
    10h 0min JPY 18.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:24
    23:32
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:49
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:55
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:05
    08:19
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:21
  3. 3
    22:52 - 09:10
    10h 18min JPY 16.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:08
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:10
  4. 4
    22:52 - 09:10
    10h 18min JPY 16.490 IC JPY 16.481 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    00:43
    Sobudai-mae
    相武台前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    05:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:43
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:08
    Agricultural Research Center (Morioka)
    農業研究センター(盛岡市)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:10
  5. 5
    21:58 - 05:14
    7h 16min JPY 274.700
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    21:58
    05:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.