Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
00:08 04/29, 2024
  1. 1
    07:40 - 13:43
    6h 3min JPY 8.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:20
    13:43
  2. 2
    07:20 - 14:33
    7h 13min JPY 6.840 IC JPY 6.844 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:27
    Nanatsugataketozanguchi
    七ヶ岳登山口
    Ga
    13:27
    14:33
  3. 3
    07:01 - 14:33
    7h 32min JPY 6.260 IC JPY 6.250 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:17
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:15
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:48
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:04
    Kasumigaseki(Tokyo)
    霞ヶ関(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:38
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:27
    Nanatsugataketozanguchi
    七ヶ岳登山口
    Ga
    13:27
    14:33
  4. 4
    06:42 - 14:33
    7h 51min JPY 6.260 IC JPY 6.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:56
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    08:37
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:27
    Nanatsugataketozanguchi
    七ヶ岳登山口
    Ga
    13:27
    14:33
  5. 5
    00:08 - 03:42
    3h 34min JPY 150.200
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    00:08
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.