Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
20:51 04/27, 2024
  1. 1
    21:14 - 07:07
    9h 53min JPY 16.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:29
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:36
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:49
    23:59
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:24
    Higashikanazawa
    東金沢
    Ga
    East Exit
    06:24
    07:07
  2. 2
    21:36 - 07:51
    10h 15min JPY 14.720 IC JPY 14.711 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:50
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    23:28
    23:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:18
    Morimoto
    森本
    Ga
    East Exit
    07:18
    07:21
    Morimoto Eki-mae (Hokuriku Railroad Bus)
    森本駅前〔北陸鉄道バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:31
    Yamanoue (Ishikawa)
    山の上(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:51
  3. 3
    20:56 - 08:03
    11h 7min JPY 9.090 IC JPY 9.088 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    22:11
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    22:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:58
    23:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:25
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:30
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:33
    07:40
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    07:40
    08:03
  4. 4
    22:46 - 08:20
    9h 34min JPY 12.500 IC JPY 12.491 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    00:32
    00:39
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:40
    05:45
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:38
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    07:38
    07:44
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:55
    08:03
    Higashiyama (Kanazawa)
    東山(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:20
  5. 5
    20:51 - 02:47
    5h 56min JPY 208.900
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    20:51
    02:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.