Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
22:21 04/27, 2024
  1. 1
    22:46 - 08:03
    9h 17min JPY 3.580 IC JPY 3.571 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:44
    00:54
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:40
    04:48
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:24
    Omata
    小俣(栃木県)
    Ga
    07:24
    08:03
  2. 2
    22:46 - 08:50
    10h 4min JPY 4.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:30
    00:51
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    07:01
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:20
    Kiryu
    桐生
    Ga
    North Exit
    08:20
    08:23
    Kiryu Sta. North Exit
    桐生駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:48
    Hirosawacho 5Chome Assembly Hall Mae
    広沢町五丁目集会所前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:50
  3. 3
    22:46 - 08:50
    10h 4min JPY 4.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:10
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:47
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Kiryu
    桐生
    Ga
    North Exit
    08:10
    08:13
    Kiryu Sta. North Exit
    桐生駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:48
    Hirosawacho 5Chome Assembly Hall Mae
    広沢町五丁目集会所前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:50
  4. 4
    22:46 - 08:50
    10h 4min JPY 2.900 IC JPY 2.885 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:27
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:35
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:35
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:02
    Shin-kiryu
    新桐生
    Ga
    08:02
    08:05
    Shinkiryu Sta.
    新桐生駅
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:48
    Hirosawacho 5Chome Assembly Hall Mae
    広沢町五丁目集会所前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:50
  5. 5
    22:21 - 00:49
    2h 28min JPY 105.300
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    22:21
    00:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.