Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
22:14 05/01, 2024
  1. 1
    22:21 - 00:49
    2h 28min JPY 4.670 IC JPY 4.661 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:30
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:52
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    00:27
    Kawagoeshi
    川越市
    Ga
    00:27
    00:49
  2. 2
    22:21 - 01:04
    2h 43min JPY 4.340 IC JPY 4.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:54
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:42
    Kawagoeshi
    川越市
    Ga
    00:42
    01:04
  3. 3
    22:21 - 01:17
    2h 56min JPY 4.300 IC JPY 4.291 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:08
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:55
    Kawagoeshi
    川越市
    Ga
    00:55
    01:17
  4. 4
    22:21 - 01:32
    3h 11min JPY 3.330 IC JPY 3.315 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:11
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:28
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:47
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    00:30
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:44
    01:10
    Kawagoeshi
    川越市
    Ga
    01:10
    01:32
  5. 5
    22:14 - 23:50
    1h 36min JPY 61.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    22:14
    23:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.