Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
08:02 05/05, 2024
  1. 1
    08:18 - 09:33
    1h 15min JPY 2.720 IC JPY 2.713 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:33
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:11
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:18
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokohama
    横浜
    Ga
    09:33
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    09:33
    09:33
  2. 2
    08:18 - 09:48
    1h 30min JPY 1.550 IC JPY 1.543 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:33
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:48
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    09:48
    09:48
  3. 3
    08:34 - 10:09
    1h 35min JPY 2.220 IC JPY 2.199 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    09:22
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:58
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:09
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    10:09
    10:09
  4. 4
    08:18 - 10:09
    1h 51min JPY 1.370 IC JPY 1.349 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:33
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    09:18
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:58
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:09
    Minatomirai
    みなとみらい
    Ga
    10:09
    10:09
  5. 5
    08:02 - 09:02
    1h 0min JPY 31.000
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    08:02
    09:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.