Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
06:49 05/15, 2024
  1. 1
    07:07 - 10:27
    3h 20min JPY 8.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:22
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:15
    Kotobukicho (Aichi)
    寿町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:27
  2. 2
    07:07 - 10:39
    3h 32min JPY 8.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:22
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:42
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:21
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    10:21
    10:39
  3. 3
    06:51 - 12:15
    5h 24min JPY 5.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:18
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    11:52
    12:15
  4. 4
    06:51 - 12:20
    5h 29min JPY 5.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:18
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:25
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:02
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    12:02
    12:20
  5. 5
    06:49 - 09:51
    3h 2min JPY 102.300
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    06:49
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.