Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
09:08 05/01, 2024
  1. 1
    09:45 - 13:01
    3h 16min JPY 10.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:14
    11:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:30
    Kowa
    河和
    Ga
    12:30
    12:32
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
    Kanikawa Bridge
    蟹川橋
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
  2. 2
    09:45 - 13:01
    3h 16min JPY 10.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:14
    11:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:46
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:30
    Kowa
    河和
    Ga
    12:30
    12:32
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
    Kanikawa Bridge
    蟹川橋
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
  3. 3
    10:05 - 14:01
    3h 56min JPY 13.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:25
    12:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    13:30
    Kowa
    河和
    Ga
    13:30
    13:32
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:55
    Kanikawa Bridge
    蟹川橋
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:01
  4. 4
    09:24 - 14:17
    4h 53min JPY 9.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    13:21
    Kowa
    河和
    Ga
    13:21
    13:23
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    13:49
    14:07
    Gyoson Center (Aichi)
    漁村センター(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:17
  5. 5
    09:08 - 12:42
    3h 34min JPY 126.900
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    09:08
    12:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.