Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกเน่ยุโมโตะ → ร้านน้ำแข็งไส คาวางุจิ

Xuất phát lúc
21:36 04/27, 2024
  1. 1
    22:20 - 07:44
    9h 24min JPY 14.260 IC JPY 14.252 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:11
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Exit 8
    00:10
    00:22
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:57
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:31
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:31
    06:37
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:41
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:44
  2. 2
    21:56 - 07:44
    9h 48min JPY 8.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:25
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    00:08
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    00:08
    00:16
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:45
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:45
    06:51
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:41
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:44
  3. 3
    21:56 - 07:44
    9h 48min JPY 13.050 IC JPY 13.043 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:59
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:19
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:10
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:18
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:57
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:45
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    06:45
    06:48
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:52
    07:41
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:44
  4. 4
    21:36 - 07:44
    10h 8min JPY 9.090 IC JPY 9.081 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:50
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    23:28
    23:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:20
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:24
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:52
    07:41
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:44
  5. 5
    21:36 - 01:26
    3h 50min JPY 109.900
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    21:36
    01:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.