Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
03:37 05/01, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:25
    6h 40min JPY 16.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:49
    08:53
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:20
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:22
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    09:45
    11:25
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    11:27
    11:30
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:20
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
  2. 2
    06:23 - 12:35
    6h 12min JPY 17.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:51
    11:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    11:10
    12:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    12:12
    12:15
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:30
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
  3. 3
    05:45 - 12:35
    6h 50min JPY 18.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:51
    11:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    11:20
    11:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    11:57
    11:59
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:30
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
  4. 4
    06:37 - 13:35
    6h 58min JPY 45.600 IC JPY 45.597 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:29
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:45
    10:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:40
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:40
    11:50
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    12:10
    13:10
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    13:12
    13:15
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:30
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:35
  5. 5
    03:37 - 12:01
    8h 24min JPY 323.900
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    03:37
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.