Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
09:13 05/01, 2024
  1. 1
    09:45 - 15:18
    5h 33min JPY 15.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    14:28
    14:35
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    14:38
    15:18
  2. 2
    09:45 - 15:18
    5h 33min JPY 14.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:14
    11:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    14:28
    14:35
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    14:38
    15:18
  3. 3
    09:45 - 15:48
    6h 3min JPY 14.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:58
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:56
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    14:56
    15:03
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:08
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    15:08
    15:48
  4. 4
    10:33 - 16:18
    5h 45min JPY 15.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    10:33
    10:35
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:35
    10:50
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    15:28
    15:35
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    15:38
    16:18
  5. 5
    09:13 - 14:53
    5h 40min JPY 177.700
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    09:13
    14:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.