Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
06:52 04/28, 2024
  1. 1
    07:40 - 12:40
    5h 0min JPY 17.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:53
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:33
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    12:33
    12:40
  2. 2
    07:29 - 12:40
    5h 11min JPY 18.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    07:29
    07:31
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:31
    07:51
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:02
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:53
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:33
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    12:33
    12:40
  3. 3
    07:40 - 13:38
    5h 58min JPY 17.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:31
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    13:31
    13:38
  4. 4
    08:39 - 14:31
    5h 52min JPY 47.150 IC JPY 47.147 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:45
    10:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:53
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:24
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    14:24
    14:31
  5. 5
    06:52 - 14:34
    7h 42min JPY 276.300
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    06:52
    14:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.