Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
08:40 05/01, 2024
  1. 1
    09:45 - 15:45
    6h 0min JPY 18.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:53
    Iyomishima
    伊予三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:27
    Takihama
    多喜浜
    Ga
    15:27
    15:45
  2. 2
    08:43 - 15:45
    7h 2min JPY 18.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:47
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:25
    Kan'onji
    観音寺(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:27
    Takihama
    多喜浜
    Ga
    15:27
    15:45
  3. 3
    09:24 - 16:03
    6h 39min JPY 50.660 IC JPY 50.657 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:25
    11:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:26
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:45
    Takihama
    多喜浜
    Ga
    15:45
    16:03
  4. 4
    09:02 - 16:06
    7h 4min JPY 18.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:38
    Kan'onji
    観音寺(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:27
    Takihama
    多喜浜
    Ga
    15:27
    15:29
    Takihama Sta.
    多喜浜駅
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:02
    Kozato Sho
    神郷小
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:06
  5. 5
    08:40 - 17:01
    8h 21min JPY 308.000
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    08:40
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.