Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
04:27 05/01, 2024
  1. 1
    06:23 - 12:01
    5h 38min JPY 55.830 IC JPY 55.827 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:53
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:20
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:58
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    11:58
    12:01
  2. 2
    05:45 - 12:01
    6h 16min JPY 21.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    09:56
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:36
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:58
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    11:58
    12:01
  3. 3
    05:45 - 12:01
    6h 16min JPY 21.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:46
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:20
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:58
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    11:58
    12:01
  4. 4
    07:34 - 13:01
    5h 27min JPY 55.830 IC JPY 55.827 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:34
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:58
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    12:58
    13:01
  5. 5
    04:27 - 16:20
    11h 53min JPY 528.800
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    04:27
    16:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.